Có 2 kết quả:

骨膜 gǔ mó ㄍㄨˇ ㄇㄛˊ鼓膜 gǔ mó ㄍㄨˇ ㄇㄛˊ

1/2

gǔ mó ㄍㄨˇ ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

periosteum (membrane covering bone)

gǔ mó ㄍㄨˇ ㄇㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) eardrum
(2) tympanum (of the middle ear)
(3) tympanic membrane