Có 2 kết quả:
骨膜 gǔ mó ㄍㄨˇ ㄇㄛˊ • 鼓膜 gǔ mó ㄍㄨˇ ㄇㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
periosteum (membrane covering bone)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eardrum
(2) tympanum (of the middle ear)
(3) tympanic membrane
(2) tympanum (of the middle ear)
(3) tympanic membrane
Bình luận 0